● Màn hình đa ngôn ngữ TFT.
● Các chức năng có thể thiết lập sẵn.
● Tích hợp đo nhiệt độ.
● Có thể tạm dừng khi đang hoạt động.
● Hiển thị thời gian.
● Cầu chì bảo vệ an toàn.
● Chức năng khóa.
● Điều chỉnh tốc độ vô cấp.
● Trục rỗng kẹp đũa khuấy.
● Bảo vệ quá tải
● Hoạt động quá tải bị giới hạn
● Vỏ mỏng
● Độ ồn thấp
● Màn hình hiển thị mã lỗi
Thông số kỹ thuật:
Dung Tích Khuấy Tối Đa (H2O) |
100 lit |
Công Suất Đầu Vào Động Cơ |
121 W |
Công Suất Đầu Ra Động Cơ |
99 W |
Nguyên Lý Động Cơ |
Brushless DC |
Hiển Thị Tốc Độ |
TFT |
Phạm Vi Tốc Độ |
0/4 - 530 vòng/phút |
Đảo Chiều Quay |
no |
Chế Độ Nghỉ |
yes |
Độ Nhớt Tối Đa |
150000 mPas |
Công Suất Tối Đa Của Đũa Khuấy |
76 W |
Thời Gian Hoạt Động Cho Phép |
100 % |
Momen Xoắn Tối Đa Của Đũa Khuấy |
660 Ncm |
Momen I Tối Đa |
660 Ncm |
Momen II Tối Đa |
130 Ncm |
Phạm Vi Tốc Độ I (50 Hz) |
4 - 108 rpm |
Phạm Vi Tốc Độ II (50 Hz) |
16 - 530 rpm |
Phạm Vi Tốc Độ I (60 Hz) |
4 - 108 rpm |
Phạm Vi Tốc Độ II (60 Hz) |
16 - 530 rpm |
Điều Khiển Tốc Độ |
Vô cấp |
Độ Chính Xác Của Tốc Độ |
± 1 vòng/phút |
Độ Lệch Tốc Độ Khi > 300 Vòng/Phút |
± 3 vòng/phút |
Độ Lệch Tốc Độ Khi < 300 Vòng/Phút |
± 1 % |
Khóa Gắn Đũa Khuấy |
Ngàm cạp |
Cổng Nối Cho Cảm Biến Nhiệt Độ |
PT1000 |
Màn Hình Nhiệt Độ |
yes |
Đường Kính Tối Thiểu Của Ngàm |
0.5 mm |
Đường Kính Tối Đa Của Ngàm |
10 mm |
Trục Rỗng |
no |
Khóa Chân Đế |
Tay đòn |
Đường Kính Tay Đòn |
16 mm |
Chiều Dài Tay Đòn |
220 mm |
Màn Hình Momen |
yes |
Momen Trung Bình |
6.6 Nm |
Đo Momen |
Phương hướng |
Độ Lệch Đo Momen I |
± 60 Ncm |
Độ Lệch Đo Momen II |
± 10 Ncm |
Đồng Hồ |
yes |
Hiển Thị Thời Gian |
TFT |
Phạm Vi Thiết Lập Thời Gian |
1 - 6000 phút |
Phạm Vi Đo Nhiệt Độ Tối Thiểu |
-10 °C |
Phạm Vi Đo Nhiệt Độ Tối Đa |
+350 °C |
Khoảng Chia Nhiệt Độ |
0.1 K |
Độ Chính Xác Đo Nhiệt Độ |
± 0.5 + dung sai PT1000 (DIN IEC 751 Class A) K |
Giới Hạn Độ Lệch Cảm Biến Nhiệt Độ |
≤ ± (0.15 + 0.002xITI) K |
Vật Liệu Vỏ Ngoài |
Nhôm nguyên mảnh / Nhựa dẻo |
Điều Kiện Phòng Sạch |
no |
Chống Cháy Nổ |
no |
Khoảng Cách Điều Khiển Từ Xa |
150 m |
Kích Thước (W x H x D) |
91 x 379 x 231 mm |
Khối Lượng |
5.8 kg |
Nhiệt Độ Môi Trường Cho Phép |
5 - 40 °C |
Độ Ẩm Môi Trường Cho Phép |
80 % |
Lớp Bảo Vệ Theo Chuẩn DIN EN 60529 |
IP 40 |
Cổng RS 232 |
yes |
Cổng USB |
yes |
Cổng Analog |
no |
Điện Áp |
230 / 100 - 115 V |
Tần Số |
50/60 Hz |
Nguồn Vào |
134 W |
Vui lòng gọi
Vui lòng gọi
Vui lòng gọi
Vui lòng gọi
Vui lòng gọi
Vui lòng gọi
Vui lòng gọi
Vui lòng gọi
Vui lòng gọi
Vui lòng gọi
Vui lòng gọi
Vui lòng gọi
Thiết bị Bảo vệ MT Biển
Thiết bị Bảo vệ thực vật
Phòng Kiểm nghiệm Dược - Mỹ phẩm
Phòng TN Hóa cơ bản
Thiết bị Hóa dược và Bào chế
Phòng TN Vi sinh & SH phân tử
Thiết bị Y tế (Điện tử - Hình ảnh)
Phòng sạch - Phòng IVF
Thiết bị Chăn nuôi Thú Y
Thiết bị Nuôi trồng thủy sản
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ
Trụ sở : BT1B-A312, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
VPHCM: Số 103, Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Q. Bình Thạnh, TP HCM
Điện thoại: 0919.278.276 - 024.32005678 (máy lẻ 201) Ms.Trinh
Email: thietbimoitruongstech@gmail.com
Website: thietbimoitruong.info