Thông số kỹ thuật | |||||||||
Dòng | 98-IC | ||||||||
Model (ml) | 100 | 250 | 500 | 1000 | 2000 | 3000 | 5000 | 10000 | 20000 |
Loại sưởi | truyền nhiệt bề mặt | ||||||||
Chế độ làm việc | liên tiếp | ||||||||
Shell liệu | thép cuộn cán nguội | ||||||||
Thiết bị sưởi ấm | dây nóng nichrome | ||||||||
thiết lập nhiệt độ | nút xoay | ||||||||
hiển thị nhiệt độ | màn hình hiển thị | ||||||||
Công suất định mức | 100W | 150W | 250W | 350W | 450W | 600W | 800w | 1200W | 2500w |
Kích thước bên ngoài (W * D * Hmm) |
φ220 * 165 | φ280 * 220 | φ330 * 230 | φ340 * 245 | φ350 * 250 | φ425 * 320 | 500 * 510 * 390 | ||
Kích cỡ đóng gói (W * D * Hmm) |
230 * 210 * 195 | 290 * 290 * 300 | 340 * 340 * 280 | 360 * 360 * 280 | 390 * 390 * 310 | 470 * 470 * 380 | 540 * 540 * 420 | ||
Nguồn điện (50 / 60Hz) / Dòng định mức | AC220V / 0.5A | AC220V / 0.7A | AC220V / 1.1A | AC220V / 1.6A | AC220V / 2.0A | AC220V / 2.7A | AC220V / 3.6A | AC220V / 5.5A | AC220V / 11.4A |
NW / GW | 2.5 / 2.8kg | 3.5 / 4kg | 4.5 / 5kg | 5 / 5.5kg | 7 / 7.5kg | 10,5 / 11.5kg | 25 / 26kg |
Thiết bị Bảo vệ MT Biển
Thiết bị Bảo vệ thực vật
Phòng Kiểm nghiệm Dược - Mỹ phẩm
Phòng TN Hóa cơ bản
Thiết bị Hóa dược và Bào chế
Phòng TN Vi sinh & SH phân tử
Thiết bị Y tế (Điện tử - Hình ảnh)
Phòng sạch - Phòng IVF
Thiết bị Chăn nuôi Thú Y
Thiết bị Nuôi trồng thủy sản
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ
Trụ sở : BT1B-A312, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
VPHCM: Số 103, Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Q. Bình Thạnh, TP HCM
Điện thoại: 0919.278.276 - 024.32005678 (máy lẻ 201) Ms.Trinh
Email: thietbimoitruongstech@gmail.com
Website: thietbimoitruong.info