Máy đo chất lượng không khí xách tay
Model: AQ EXPERT
Hãng: E – Instruments – Mỹ
Sản xuất tại Mỹ
Thông số kỹ thuật:
- Máy đo đa chỉ tiêu xách tay, đo được tối đa 7 loại khí đồng thời
- Truy xuất dữ liệu liên tục đồng thời
- Pin sạc tuổi thọ cao
- Bộ nhớ trong lớn (2000 dữ liệu)
- Cung cấp kèm theo phần mềm và USB
- Tích hợp kết nối không dây và máy in
- Đo đa chỉ tiêu: %RH, Nhiệt độ, áp suất khí quyển, CO2, CO, VOC, Formaldehit, NO2, NO, O3, O2, H2S, SO2
- Đơn vị đo nồng độ VOC: ppb hoặc µg/m³
- Đo VOC dải nồng độ thấp:
+ Loại đầu dò: PID
+ Dải đo: 0 - 20,000 ppb (0 - 46,000 µg/m3)
+ Độ phân giải: 1ppb (2.3 µg/m3)
+ Độ chính xác: 10 % rdg. ± 20 ppb
- Đo VOC dải nồng độ cao:
+ Loại đầu dò: PID
+ Dải đo: 0 - 200 ppm (0 - 460 mg/m3)
+ Độ phân giải: 1ppm (2.3 mg/m3)
+ Độ chính xác: 10 % rdg. ± 50 ppb
- Đo áp suất khí quyền:
+ Dải đo: 260 - 1260 mbar
+ Độ phân giải: 1mbar
+ Độ chính xác: ± 2 mbar
- Độ ẩm tương đối:
+ Loại đầu dò: TFC
+ Dải đo: 5 - 95% RH
+ Độ phân giải: 0.1% RH
+ Độ chính xác: ± 2% RH
- Nhiệt độ môi trường:
+ Loại đầu dò: Pt100
+ Dải đo: -40 - 257°F (-40 - 125°C)
+ Độ phân giải: 0.1°C/F
+ Độ chính xác: ± 0.4°C (0 - 60°C)
- Chênh lệch áp suất:
+ Dải đo: ±32.0 inch H2O (±80 mbar)
+ Độ phân giải: 0.1 inch H2O (0.25 mbar)
+ Độ chính xác: ± 1% rdg
- Đo tốc độ gió (tính toán):
+ Dải đo: 0 - 300 ft/giây (tương đương 83.3m/s)
+ Độ phân giải: 1 ft/giây (0.28 m/s)
- Truy xuất dữ liệu đồng thời
- Bơm lấy mẫu tích hợp trong máy
- Bộ nhớ trong dung lượng lớn: lưu trữ 2000 kết quả đo
- Cung cấp kèm theo phần mềm và USB
- Có tính năng kết nối Bluetooth với máy tính và máy in
- Đáp ứng tiêu chuẩn EN 61326-1 về điện
Các đầu đo khí:
+ CO2:
Loại đầu đo: NDIR
Dải đo: 0 - 20%
Độ phân giải 0.1%
+ CO2:
Loại đầu đo: NDIR
Dải đo: 0 – 5,000ppm
Độ phân giải 1ppm
+ CO:
Loại đầu đo: điện hóa
Dải đo: 0 - 200 ppm;
Độ phân giải 0.1 ppm,
Độ chính xác: ±1 ppm
+ O2:
Loại đầu đo: điện hóa
Dải đo: 0-25%;
Độ phân giải 1%,
Độ chính xác: ±0.1% vol
+ H2S
Loại đầu đo: điện hóa
Dải đo: 0 - 100 ppm
Độ phân giải 1 ppm
Độ chính xác: ±4% rdg; ±0.5%ppm.
+ NO:
Loại đầu đo: điện hóa
Dải đo: 0 - 250 ppm;
Độ phân giải 0.1 ppm,
Độ chính xác: ±2 ppm
+ NO2:
Loại đầu đo: điện hóa
Dải đo: 0 - 20 ppm;
Độ phân giải 0.1 ppm,
Độ chính xác: ±0.5 ppm
+ SO2:
Loại đầu đo: điện hóa
Dải đo: 0 - 20 ppm;
Độ phân giải 0.1 ppm,
Độ chính xác: ±0.5 ppm
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính đo VOC, nhiệt độ, độ ẩm, áp suất
- Phần mềm và USB
- Kết nối Bluetooth
- Valy đựng
- Bơm lấy mẫu tích hợp
- Pin và bộ sạc AC
- Chứng nhận xuất xưởng của nhà sản xuất
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Lựa chọn thêm: (lắp thêm được 6 đầu đo nữa)
Đầu dò đo formaldehyde |
Đầu dò đo CO2 |
Đầu dò đo O2 |
Đầu dò đo CO |
Đầu dò đo O3 |
Đầu dò đo NO2 |
Đầu dò đo H2S |
Đầu dò đo SO2 |
Đầu dò đo NO |
Thiết bị Bảo vệ MT Biển
Thiết bị Bảo vệ thực vật
Phòng Kiểm nghiệm Dược - Mỹ phẩm
Phòng TN Hóa cơ bản
Thiết bị Hóa dược và Bào chế
Phòng TN Vi sinh & SH phân tử
Thiết bị Y tế (Điện tử - Hình ảnh)
Phòng sạch - Phòng IVF
Thiết bị Chăn nuôi Thú Y
Thiết bị Nuôi trồng thủy sản
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ
Trụ sở : BT1B-A312, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
VPHCM: Số 103, Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Q. Bình Thạnh, TP HCM
Điện thoại: 0919.278.276 - 024.32005678 (máy lẻ 201) Ms.Trinh
Email: thietbimoitruongstech@gmail.com
Website: thietbimoitruong.info