MÁY ĐO HÀM LƯỢNG KHÍ
Model SERIES 5000
Hãng SX: ZAHM & NAGEL - Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
5001 |
Air Tester Complete W/All Accessories |
5003-25 |
Burette W/Teflon Stopcock (o-25ml) 0-100ML Capacity |
5005 |
Replacement Teflon Stopcock |
5006 |
Burette Clamp Complete (5007 Through 5014) |
5007 |
Clamp Slide |
5008 |
Thumb Screw |
5009 |
Support Band |
5010 |
Clamp Band |
5011 |
Screw (2 Req'd) |
5012 |
Wing Nut |
5013 |
Screw |
5014 |
Plastic Band |
5016 |
Support Rod |
5017 |
Guide Rod (2 Req'd) |
5020 |
Base |
5022 |
Base Pad (Top) |
5022A |
Base Pad (Bottom) |
5024 |
Cross Bar |
5026 |
Lock Plate (2 Req'd) |
5027 |
Lock Spring (2 Req'd) |
5028 |
Lock Screw (2 Req'd) |
1030 |
Pressure Gauge (0-60psi & 0-4.2kg/cm2) |
5038 |
Gauge Gasket |
5039 |
Gauge Adapter |
5040 |
Adapter Gasket |
5042-A |
Piercing Needle (.703 OAL Piercing Point-STD.) |
5043 |
Packing Nut |
5044 |
Nut Gasket |
5045 |
Rubber Seal |
5046 |
Rubber Coupling |
5047 |
Level Bottle (250ml) |
5050 |
Level Bottle Stand (250ml) |
5052 |
Connection Tube (30") |
5053 |
Can Stop (2 Req'd) |
5054 |
Can Stop Screw (2 Req'd) |
5055 |
Whitey Valve Only-Plated |
5056 |
Whitey Valve W/5057 Nipple & 5058 Nut |
5057 |
Hose Nipple |
5058 |
Nipple Nut |
5079 |
Caustic Trap |
5080 |
Plastic Coupling |
Thiết bị Bảo vệ MT Biển
Thiết bị Bảo vệ thực vật
Phòng Kiểm nghiệm Dược - Mỹ phẩm
Phòng TN Hóa cơ bản
Thiết bị Hóa dược và Bào chế
Phòng TN Vi sinh & SH phân tử
Thiết bị Y tế (Điện tử - Hình ảnh)
Phòng sạch - Phòng IVF
Thiết bị Chăn nuôi Thú Y
Thiết bị Nuôi trồng thủy sản
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ
Trụ sở : BT1B-A312, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
VPHCM: Số 103, Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Q. Bình Thạnh, TP HCM
Điện thoại: 0919.278.276 - 024.32005678 (máy lẻ 201) Ms.Trinh
Email: thietbimoitruongstech@gmail.com
Website: thietbimoitruong.info