Máy đo pH/mV/độ dẫn/TDS/Độ mặn/Trở kháng/Nhiệt độ để bàn (lưu trữ và truy xuất dữ liệu theo GLP)
Model: PC800
Hãng: APERA INSTRUMENTS
Xuất xứ: Trung Quốc
Tính năng:
- Thiết bị đo pH/mV/độ dẫn/TDS/Độ mặn/Trở kháng/ Nhiệt độ để bàn, đo trong phòng thí nghiệm ở nhiều lĩnh vực khác nhau.
- Quá trình xử lý kỹ thuật số tiên tiến cho thời gian đo nhanh và độ chính xác cao
- Đáp ứng tiêu chuẩn GLP, lưu trữ dữ liệu (1000 dữ liệu), hiển thị thời gian kỹ thuật số, truy xuất dữ liệu qua cổng USB
- Hiển thị dữ liệu đồ họa trong quá trình hiệu chuẩn, báo tình trạng của đầu đo
- Tính năng tự động chuẩn đoán thông minh, cho biết thời gian cần hiệu chuẩn lại
- Tính năng bù nhiệt tự động nhanh chóng
- Tính năng tự động nhận diện dung dịch chuẩn (tối đa 15 loại)
- Màn hình đọc giá trị ổn định, tính năng khóa màn hình cho kết quả đo ổn định
- Kiểm tra lịch sử hiệu chuẩn và tính năng nhắc hiệu chuẩn để đảm báo quá trình đo chính xác nhất
- Giá dữ điện cực tiện dụng.
- Màn hình LCD lớn đồng thời hiển thị giá trị pH/ Nhiệt độ cùng với các biểu tượng đọc ổn định và hiệu chuẩn khi hoàn thành.
- Chuyển đổi thông số đo nhanh giữa: độ dẫn/ TDS/ Độ mặn/ Trở kháng
Thông số kỹ thuật:
- Thiết bị đo pH/mV/độ dẫn/TDS/Độ mặn/Trở kháng/ Nhiệt độ để bàn
- Dải đo pH: -2 đến 19.99pH
+ Độ phân giải: 0.1/0.01 pH
+ Độ chính xác: ±0.01 pH ±1 số
+ Dòng đầu vào: ≤1x10-12A
+ Trở kháng đầu vào: ≥1x1012 Ω
+ Độ ổn định: ±0.01 pH trong 3 giờ ±1 digit
+ Tính năng bù nhiệt: bù nhiệt thủ công hoặc tự động, từ 0 đến 100oC
+ Hiệu chuẩn tự động 1 đến 3 điểm
- Dải đo mV (điện thế): ±1999 mV
+ Độ phân giải: 1 mV
+ Độ chính xác: ±0.1% trên toàn dải
- Dải đo độ dẫn: 0 đến 200 mS/cm chia thành 5 dải, tự động điều chỉnh bao gồm: (0.00 ~ 19.99) μS/cm; (20.0 ~ 199.9) μS/cm; (200 ~ 1999) μS/cm; (2.00 ~ 19.99) mS/cm; (20.0 ~ 199.9) mS/cm;
+ Độ phân giải: 0.01 / 0.1 / 1 μS/cm; 0.01 / 0.1 mS/cm
+ Độ chính xác: ±1.0%
+ Hằng số điện cực: 0.1 / 1 / 10 cm-1
- Tính năng hiệu chuẩn: tự động 1 – 4 điểm
- TDS: (0 ~ 100) g/L chia thành 5 dải, tự động điều chỉnh bao gồm: (0.00~9.99)mg/L, (10.0~99.9) mg/L; (100~999) mg/L, (1.00~9.99) g/L; (10.0~99.9) g/L
+ Độ phân giải: 0.01/0.1/1mg/L 0.01/0.1g/L
+ Độ chính xác: ±1.0%
- Độ mặn: 0 ~ 100 ppt, gồm 2 dải: (0 ~ 9.99) ppt, (10.0 ~99.9) ppt
+ Độ phân giải: 0.01/0.1/1 ppt, 0.01/0.1 ppt.
+ Độ chính xác: ±1.0%
- Trở kháng: (0~100) MΩ·cm, gồm 6 dải: (0.0 ~ 99.9) Ω·cm, (100~ 999)Ω·cm, (1.00~ 9.99) KΩ·cm, (10.0~ 99.9) KΩ·cm, (100~ 999) KΩ·cm, (1.0~ 99.9) MΩ·cm,
+ Độ phân giải: 0.1/1 Ω·cm, 0.01/0.1/1 KΩ·cm, 0.1 MΩ·cm.
+ Độ chính xác: ±1.0%
- Tính năng bù nhiệt: bù nhiệt tự động, từ 0 đến 50oC
- Dải đo nhiệt độ: 0 đến 100oC
+ Độ phân giải: 0.1oC (oF)
+ Độ chính xác: ±0.5oC
- Bộ nhớ: 1000 dữ liệu
- Các thông số lưu trữ: số lần, ngày, giờ, phép đo, đơn vị, nhiệt độ
- Đầu ra dữ liệu: USB
- Nguồn cấp: DC 9V/300mA
- Cấp độ chống nước/chống bụi: IP54
- Kích thước máy: 240 x 235 x 103mm
- Trọng lượng: 1kg
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính
- Điện cực đo pH 3 trong 1
- Điện cực đo độ dẫn
- Dung dịch chuẩn pH (4.00/7.00/10.01 pH): mỗi loại 1 chai 50ml
- Dung dịch chuẩn độ dẫn (84μS, 1413μS, 12.88mS): mỗi loại 1 chai 50ml
- Adapter nguồn 9V
- Giá đỡ điện cực: 1 bộ
- Đĩa cài phần mềm PC-Link
- Cáp nối USB
- Tài liệu HDSD
Vui lòng gọi
Vui lòng gọi
Vui lòng gọi
Vui lòng gọi
Vui lòng gọi
Vui lòng gọi
Vui lòng gọi
Vui lòng gọi
Vui lòng gọi
Vui lòng gọi
Vui lòng gọi
Vui lòng gọi
Thiết bị Bảo vệ MT Biển
Thiết bị Bảo vệ thực vật
Phòng Kiểm nghiệm Dược - Mỹ phẩm
Phòng TN Hóa cơ bản
Thiết bị Hóa dược và Bào chế
Phòng TN Vi sinh & SH phân tử
Thiết bị Y tế (Điện tử - Hình ảnh)
Phòng sạch - Phòng IVF
Thiết bị Chăn nuôi Thú Y
Thiết bị Nuôi trồng thủy sản
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ
Trụ sở : BT1B-A312, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
VPHCM: Số 103, Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Q. Bình Thạnh, TP HCM
Điện thoại: 0919.278.276 - 024.32005678 (máy lẻ 201) Ms.Trinh
Email: thietbimoitruongstech@gmail.com
Website: thietbimoitruong.info