● Màn hình đa ngôn ngữ TFT.
● Các chức năng có thể thiết lập sẵn.
● Tích hợp đo nhiệt độ.
● Có thể tạm dừng khi đang hoạt động.
● Hiển thị thời gian.
● Cầu chì bảo vệ an toàn.
● Chức năng khóa.
● Điều chỉnh tốc độ vô cấp.
● Trục rỗng kẹp đũa khuấy.
● Bảo vệ quá tải
● Hoạt động quá tải bị giới hạn
● Vỏ mỏng
● Độ ồn thấp
● Màn hình hiển thị mã lỗi
Thông số kỹ thuật:
Dung Tích Khuấy Tối Đa (H2O) |
100 lit |
Công Suất Đầu Vào Động Cơ |
174 W |
Công Suất Đầu Ra Động Cơ |
142 W |
Nguyên Lý Động Cơ |
Brushless DC |
Hiển Thị Tốc Độ |
TFT |
Phạm Vi Tốc Độ |
0/30 - 1300 vòng/phút |
Đảo Chiều Quay |
yes |
Chế Độ Nghỉ |
yes |
Độ Nhớt Tối Đa |
70000 mPas |
Công Suất Tối Đa Của Đũa Khuấy |
136 W |
Thời Gian Hoạt Động Cho Phép |
100 % |
Momen Xoắn Tối Đa Của Đũa Khuấy |
100 Ncm |
Điều Khiển Tốc Độ |
Vô Cấp |
Độ Chính Xác Của Tốc Độ |
± 1 vòng/phút |
Độ Lệch Tốc Độ Khi > 300 Vòng/Phút |
± 3 vòng/phút |
Độ Lệch Tốc Độ Khi < 300 Vòng/Phút |
± 1 % |
Khóa Gắn Đũa Khuấy |
Ngàm cạp |
Kết Nối Cho Cảm Biến Nhiệt Độ Ngoài |
PT1000 |
Màn Hình Nhiệt Độ |
yes |
Đường Kính Tối Thiểu Của Ngàm |
0.5 mm |
Đường Kính Tối Đa Của Ngàm |
10 mm |
Đường Kính Trong Của Trục |
11 mm |
Trục Rỗng |
yes |
Khóa Chân Đế |
Tay đòn |
Đường Kính Tay Đòn |
16 mm |
Chiều Dài Tay Đòn |
220 mm |
Màn Hình Momen |
yes |
Momen Trung Bình |
1 Nm |
Đo Momen |
phương hướng |
Độ Lệch Momen |
± 6 Ncm |
Đồng Hồ |
yes |
Hiển Thị Thời Gian |
TFT |
Phạm Vi Thiết Lập Thời Gian |
1 - 6000 phút |
Phạm Vi Đo Nhiệt Độ Tối Thiểu |
-10 °C |
Phạm Vi Đo Nhiệt Độ Tối Đa |
+350 °C |
Khoảng Chia Nhiệt Độ |
0.1 K |
Độ Chính Xác Đo Nhiệt Độ |
± 0.5 + dung sai PT1000 (DIN IEC 751 Class A) K |
Giới Hạn Độ Lệch Cảm Biến Nhiệt Độ |
≤ ± (0.15 + 0.002xITI) K |
Vật Liệu Vỏ |
Nhôm nguyên mảnh / Nhựa dẻo |
Điều Kiện Phòng Sạch |
no |
Chống Cháy Nổ |
no |
Khoảng Cách Điều Khiển Từ Xa |
150 m |
Kích Thước (W x D x H) |
86 x 267 x 230 |
Khối Lượng |
4.7 kg |
Nhiệt Độ Môi Trường Cho Phép |
5 - 40 °C |
Độ Ẩm Môi Trường Cho Phép |
80 % |
Lớp Bảo Vệ Theo Chuẩn DIN EN 60529 |
IP 40 |
Cổng RS 232 |
yes |
Cổng USB |
yes |
Cổng Analog |
no |
Điện Áp |
230 / 100 - 115 / 100 V |
Tần Số |
50/60 Hz |
Nguồn Vào |
186 W |
Thiết bị Bảo vệ MT Biển
Thiết bị Bảo vệ thực vật
Phòng Kiểm nghiệm Dược - Mỹ phẩm
Phòng TN Hóa cơ bản
Thiết bị Hóa dược và Bào chế
Phòng TN Vi sinh & SH phân tử
Thiết bị Y tế (Điện tử - Hình ảnh)
Phòng sạch - Phòng IVF
Thiết bị Chăn nuôi Thú Y
Thiết bị Nuôi trồng thủy sản
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ
Trụ sở : BT1B-A312, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
VPHCM: Số 103, Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Q. Bình Thạnh, TP HCM
Điện thoại: 0919.278.276 - 024.32005678 (máy lẻ 201) Ms.Trinh
Email: thietbimoitruongstech@gmail.com
Website: thietbimoitruong.info