Máy ly tâm lạnh đa năng 15,000 vòng/phút
Model: VARISPIN 15R
Hãng: NOVAPRO (CRYSTE) – Hàn Quốc
Sản xuất tại: Hàn Quốc

- Đạt tiêu chuẩn ISO 9001, ISO 13485, GMP
- Ứng dụng: Chuẩn bị mẫu trong phòng thí nghiệm sinh học phẩn tử, y tế chuẩn đoán, ly tâm mẫu máu, nước tiểu ….
Tính năng:
- Máy ly tâm đa năng dung tích lớn, tốc độ cao, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau
- Bộ điều khiển cảm ứng: Bộ điều khiển LCD cảm ứng 4,3 inch, hiển thị tất cả cài đặt, cài đặt dễ dàng
- Nhiều loại rotor khác nhau: có thể sử dụng được với hầu hết các ống ly tâm nhỏ đến lớn (0.2ml đến 750ml)
- Máy ly tâm lạnh với chức năng làm lạnh nhanh:
+ Làm mát sơ bộ trước khi sử dụng để giảm thiểu nguy cơ với các mẫu nhạy với nhiệt
+ Làm lạnh tới 4℃ ở tốc độ tối đa
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ ly tâm: 400 - 15.000 vòng/phút
- Tốc độ ly tâm tối đa: 15.000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 23,847 xg với rotor góc và 3,667 xg với rotor văng
- Công suất ly tâm tối đa: 6 x 85ml (rotor góc) và 4 x 750ml (rotor văng)
- Màn hình LCD 4.3”, điều khiển cảm ứng
- Màn hình điều khiển cảm ứng, hiển thị các thông số: tốc độ, RCF, thời gian
- Tự động nhận diện rotor, không hoạt động khi rotor không cân bằng
- Cài đặt thời gian: tới 99 giờ 59 phút 59 giây hoặc liên tục
- Tính thời gian: bắt đầu từ lúc khởi động / hoặc bắt đầu từ lúc cài đặt RPM
- Điều chỉnh gia tốc/giảm tốc: 0 – 9 giai đoạn (10 bước)
- Bộ nhớ lưu trữ được 100 chương trình ly tâm
- Nhiệt độ điều khiển: -10℃ ~ 40℃ (bước tăng 1℃)
- Chất tải lạnh không chứa CFC
- Độ ồn: ≤ 60dB
- Công suất tiêu thụ: 2500W
- Kích thước (rộng x sâu x cao): 765 x 687 x 375mm (chiều cao khi mở nắp 915mm)
- Trọng lượng: 95kg (không gồm Rotor)
- Nguồn điện sử dụng: 220V/50Hz
1. Máy chính : 01 cái
2. Hướng dẫn sử dụng
3. Rotor góc (code A301.5T): 01 cái
- Ly tâm tối đa 30 vị trí x ống 1.5ml
- Tốc độ tối đa: 12,000 vòng/phút,
- Lực ly tâm tối đa: 15,262 RCF
- Góc ly tâm: 45o

4. Rotor góc (code A481.5T): 01 cái
- Ly tâm tối đa 48 vị trí x ống 1.5ml/2.0ml
- Tốc độ tối đa: 12,000 vòng/phút,
- Lực ly tâm tối đa: 15,262 RCF
- Góc ly tâm: 45o

5. Rotor góc (code A1215TC): 01 cái
- Ly tâm tối đa 12 vị trí x ống Falcon 15ml
- Tốc độ tối đa: 12,000 vòng/phút,
- Lực ly tâm tối đa: 16,244 RCF
- Góc ly tâm: 25o

6. Rotor góc (code A650TC): 01 cái
- Ly tâm tối đa 6 vị trí x ống Falcon 50ml
- Tốc độ tối đa: 12,000 vòng/phút,
- Lực ly tâm tối đa: 15,407 RCF
- Góc ly tâm: 25o

7. Rotor góc (code A685T): 01 cái
- Ly tâm tối đa 6 vị trí x ống 85ml
- Tốc độ tối đa: 12,000 vòng/phút,
- Lực ly tâm tối đa: 16,067 RCF
- Góc ly tâm: 25o

8. Rotor góc (code A6250T): 01 cái
- Ly tâm tối đa 6 vị trí x ống 250ml
- Tốc độ tối đa: 8,000 vòng/phút,
- Lực ly tâm tối đa: 9,903 RCF
- Góc ly tâm: 25o

9. Rotor văng (code S4250TE): 01 cái
Ly tâm tối đa 4 vị trí x 250ml
Tốc độ tối đa: 4,000 vòng/phút,
Lực ly tâm tối đa: 3,265 RCF
Bán kính: 182.5mm

10, Rotor văng (code S4250T): 01 cái
Ly tâm tối đa 4 vị trí x 250ml
Tốc độ tối đa: 4,000 vòng/phút,
Lực ly tâm tối đa: 3,461 RCF
Bán kính: 193.5mm

11. Rotor văng (code S4750T): 01 cái
Ly tâm tối đa 4 vị trí x 750ml
Tốc độ tối đa: 4,000 vòng/phút,
Lực ly tâm tối đa: 3,461 RCF
Bán kính: 193.5mm

|