Máy đo pH, nhiệt độ, độ dẫn, TDS… để bàn Model: HD-3456-2 Hãng: DeltaOhm (thuộc GHM Group) – Ý Sản xuất tại Ý Thông số kỹ thuật: - Thiết bị đo điện hóa đa chỉ tiêu nước để bàn - Dữ liệu thu được có thể lưu trữ và truy xuất qua máy tính hoặc máy in. Thông số cài đặt qua bảng điều khiển. - Các chỉ tiêu đo được gồm: pH, mV, ORP, độ dẫn, trở kháng, TDS (tổng rắn hòa tan), độ mặn - Đơn vị hiển thị: pH, mV, χ, Ω, TDS, Sal, °C/°F - Màn hình hiển thị: kích thước 52 x 42 mm, 2 x 4 ½ ký tự có biểu tượng - Kích thước: 55 x 120 x 220 mm (Cao x Rộng x Sâu) - Vật liệu: nhựa ABS và cao su - Môi trường làm việc: + Nhiệt độ: -5 ... +50 °C + Độ ẩm tương đối: 0 ... +90 % + Nhiệt độ bảo quản máy: -25 ... +65 °C + Cấp bảo vệ: IP66 - Nguồn cấp: 3 Pin AA 1.5V + lựa chọn thêm cáp nối nguồn 100-240 V AC hoặc 12 V DC-1A - Bộ nhớ: lưu trữ tới 20,000 bộ giá trị (pH hoặc mV); (χ hoặc Ω hoặc TDS hoặc độ mặn) và nhiệt độ. - Kết nối: + Cổng kết nối máy tính và USB: đầu cắm MiniDin 8-pole, và 1.1-2.0 + Cổng kết nối 2 lỗ cho nguồn 12 V DC/1 A - Kết nối đầu đo: + pH / mV: cổng BNC + Độ dẫn: DIN45326 + Nhiệt độ: DIN45326 - Đo pH: + Dải đo: -2.000 ... +19.999 pH + Độ phân giải: 0.01 hoặc 0.001 pH (lựa chọn từ bảng điều khiển + Độ chính xác: ±0.001 pH ±1 số + Tính năng bù nhiệt: tự động hoặc thủ công từ -50 ... +150 °C - Đo mV: + Dải đo: -1999.9 ... +1999.9 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±0.1 mV ±1 số + Tự động phát hiện dung dịch chuẩn: 1.679 pH – 2.000 pH – 4.000 pH – 4.008 pH – 4.010 pH – 6.860 pH – 6.865 pH – 7.000 pH – 7.413 pH – 7.648 pH – 9.180 pH – 9.210 pH – 10.010 pH - Đo độ dẫn: + Dải đo & độ phân giải: Đầu đo SPT-01G: 0.00 ... 19.99 μS / cm, độ phân giải 0.01 μS / cm Đầu đo SP-T06-01G: 0.0 ... 199.9 μS / cm, độ phân giải 0.1 μS / cm 200 ... 1999 μS / cm, độ phân giải 1 μS / cm 2.00 ... 19.99 mS / cm, độ phân giải 0.01 mS / cm 20.0 ... 199.9 mS / cm, độ phân giải 0.1 mS / cm + Độ chính xác: ±0.5 % ±1 số - Đo trở kháng: + Dải đo và độ phân giải: Kcell=0.1: tới 100 MΩcm Kcell=1: 5.0 ... 199.9 Ω·cm, độ phân giải 0.1 Ω·cm 200 ... 999 Ω·cm, độ phân giải 1 Ω cm 1.00 k ... 19.99 kΩ·cm, độ phân giải 0.01 kΩ·cm 20.0 k ... 99.9 kΩ·cm, độ phân giải 0.1 kΩ·cm 100 k ... 999 kΩ·cm, độ phân giải 1 kΩ·cm 1 ... 10 MΩ·cm, độ phân giải 1 MΩ·c + Độ chính xác: ±0.5 % ±1 số - Đo tổng rắn hòa tan TDS (hệ số χ / TDS=0.5): + Dải đo và độ phân giải: Kcell=0.1: 0.00 ... 19.99 mg/l; độ phân giải 0.05 mg/l Kcell=1: 0.0 ... 199.9 mg/l; độ phân giải 0.5 mg/l 200 ... 1999 mg/l; độ phân giải 1 mg/l 2.00 ... 19.99 g/l; độ phân giải 0.01 g/l 20.0 ... 99.9 g/l; 0.1 g/l + Độ chính xác: ±0.5 % ±1 số - Đo độ mặn: + Dải đo và độ phân giải: 0.000 ... 1.999 g/l; độ phân giải 1 mg/l 2.00 ... 19.99 g/l; độ phân giải 10 mg/l 20.0 ... 199.9 g/l; độ phân giải 0.1 g/l + Độ chính xác: ±0.5 % ±1 số - Đo nhiệt độ: + Độ chính xác: ±0.25 °C + Độ phân giải: 0.1 °C - Hệ số chuyển đổi χ / TDS: 0.4 ... 0.8 - Hệ số Kcell (cm-1): 0.01 - 0.1 - 0.7 - 1.0 - 10.0 - Dung dịch chuẩn độ dẫn: 1413 μS / cm - Bù nhiệt: 0 ... 100 °C với giá trị αT có thể lựa chọn trong khoảng 0.00 ... 4.00 % / °C
Cung cấp bao gồm: - Máy chính đo đa chỉ tiêu hiện số để bàn - Điện cực đo pH/mV/nhiệt độ - Dung dịch chuẩn pH - Cáp nối điện cực - Cáp nối máy tính - Pin 1.5V AA x 3 - Phần mềm DeltaLog9 version 2.0 - Tài liệu HDSD. |
Vui lòng gọi
Vui lòng gọi
Vui lòng gọi
Vui lòng gọi
Vui lòng gọi
Vui lòng gọi
Vui lòng gọi
Vui lòng gọi
Vui lòng gọi
Thiết bị Bảo vệ MT Biển
Thiết bị Bảo vệ thực vật
Phòng Kiểm nghiệm Dược - Mỹ phẩm
Phòng TN Hóa cơ bản
Thiết bị Hóa dược và Bào chế
Phòng TN Vi sinh & SH phân tử
Thiết bị Y tế (Điện tử - Hình ảnh)
Phòng sạch - Phòng IVF
Thiết bị Chăn nuôi Thú Y
Thiết bị Nuôi trồng thủy sản
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ
Trụ sở : BT1B-A312, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
VPHCM: Số 103, Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Q. Bình Thạnh, TP HCM
Điện thoại: 0919.278.276 - 024.32005678 (máy lẻ 201) Ms.Trinh
Email: thietbimoitruongstech@gmail.com
Website: thietbimoitruong.info