Máy phân tích khí thải công nghiệp đa chỉ tiêu (loại xách tay)
Model: E8500 plus (E8500+)
Hãng sản xuất: E instruments - Mỹ
Sản xuất tại Mỹ
Tính năng:
- Máy phân tích khí thải công nghiệp loại xách tay, dùng để giám sát phát thải của các thiết bị lò hơi, lò nung, động cơ và các ứng dụng có đốt cháy khác, đáp ứng tiêu chuẩn EPA.
- Đáp ứng các Phương pháp đo: USEPA CTM-030 & CTM-034
- Có thể phân tích đồng thời 9 khí: O2, CO, NO, NO2, SO2, H2S (Electrochemical), CO2, CxHy Hydrocarbons, High CO (NDIR), VOC (PID)
- Tích hợp bộ làm lạnh nhiệt điện với bơm thoát nước ngưng tụ: có tác dụng tách loại hơi nước khỏi mẫu khí nhiên liệu, không tạo bọt khí
- Phần mềm cài đặt đo thời gian thực: truy xuất dữ liệu, đồ thị hóa và báo cáo kết quả, không giới hạn bộ nhớ
- Kết nối máy tính qua cổng Bluetooth
- Tự động kiểm soát và truy xuất dữ liệu thời gian dài
- Có khả năng đo tổng NOx
- Đo nồng độ NOx thấp & SO2 thấp
- Đầu đo CO có bộ lọc NOx cho độ chính xác cao
- Đo thay đổi áp suất
- Đo hiệu suất cháy
- Màn hình hiển thị rõ nét, độ phân giải cao
- Pin sạc Li-ion
- Máy in qua kết nối bluetooth, in kết quả khi cần
- Tích hợp bơm pha loãng để đo nồng độ CO tự động tới 20,000ppm (50%)
- Bộ nhớ trong lưu 2000 kết quả đo
Thông số kỹ thuật:
- Đo các chỉ tiêu với giới hạn thang đo như sau:
+ O2:
Loại đầu đo: điện hóa
Dải đo: 0-25%;
Độ phân giải 0.1%,
Độ chính xác: ±0.1% vol
+ CO:
Loại đầu đo: điện hóa
Dải đo: 0 - 8000 ppm;
Độ phân giải 1 ppm,
Độ chính xác: <300 ppm=±10 ppm, tới 2000 ppm=±4%, trên >2000 ppm=±10%
+ CO auto range:
Loại đầu đo: điện hóa
Dải đo: 0 - 20,000 ppm;
Độ phân giải 1 ppm
Độ chính xác: ±10% rdg
+ CO (NDIR):
Loại đầu đo: NDIR (hồng ngoại không phân tán)
Dải đo: 0 - 15.00%
Độ phân giải 0.01%,
Độ chính xác: ±3% rdg.
+ NO:
Loại đầu đo: điện hóa
Dải đo: 0 - 5000 ppm;
Độ phân giải 1 ppm,
Độ chính xác: <125 ppm=±5 ppm, tới 5000ppm = ±4%
+ NO2:
Loại đầu đo: điện hóa
Dải đo: 0 - 1000 ppm;
Độ phân giải 1 ppm,
Độ chính xác: <125 ppm=±5 ppm; tới 1000ppm = ±4%
+ NO2 và NO nồng độ thấp:
Loại đầu đo: điện hóa
Dải đo: 0 - 100.0 ppm;
Độ phân giải 0.1 ppm,
Độ chính xác: <50ppm=±1.5 ppm; tới 100ppm = ±4%
+ NOx:
Loại đầu đo: tính toán
Dải đo: 0 - 5000.0 ppm;
Độ phân giải 1 ppm,
+ SO2:
Loại đầu đo: điện hóa
Dải đo: 0 - 5000 ppm;
Độ phân giải 1 ppm,
Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 125 ppm); ±4% rdg (126 - 5000ppm)
+ Low SO2:
Loại đầu đo: điện hóa
Dải đo: 0 - 100 ppm;
Độ phân giải 0.1 ppm,
Độ chính xác: ±1.5 ppm (0 - 50 ppm); ±4% rdg (56-100 ppm)
+ CO2 (tính toán): 0 - 99.9%
+ CO2 (NDIR): 0 - 50.0%
+ CxHy (HC)
Loại đầu đo: NDIR
Dải đo: 0 - 3%;
Độ phân giải 0.1%,
Độ chính xác: ±3%
+ H2S
Loại đầu đo: điện hóa
Dải đo: 0 - 500 ppm
Độ phân giải 1 ppm
Độ chính xác: ±5 ppm (0.0 - 125.0ppm); ±4% rdg (125.1 - 500.0ppm).
+ VOC
Loại đầu đo: PID
Dải đo: 0 - 200 ppm
Độ phân giải 1 ppm
Độ chính xác: ±10 %
+ Nhiệt độ không khí:
Loại đầu đo: Pt100
Dải đo: -10 đến 99.9 ˚C
Độ phân giải 1 ˚C
Độ chính xác: ±2 ˚C
+ Nhiệt độ khí:
Loại đầu đo: Tc K
Dải đo: 0 - 999.9°C
Độ phân giải .1 ˚C
Độ chính xác: ±3 ˚C
+ ∆T: tính toán 0 - 999.9°C, độ phân giải 1°C
+ Áp suất:
Loại đầu đo: Bridge
Dải đo: ± 40.0 in H2O
Độ phân giải 0.1 inH₂O
Độ chính xác: ±1.0% rdg
+ Đo khí dư:
Loại đầu đo: tính toán
Dải đo: 0 - 850%
Độ phân giải 1%
+ Hiệu suất cháy:
Loại đầu đo: tính toán
Dải đo: 0 – 99.9%
Độ phân giải 0.1%
+ Tốc độ dòng khí thải:
Loại đo: tính toán
Dải đo: 0 - 99.9 m/s
Độ phân giải: 0.1 m/s
- Kích thước đầu lấy mẫu (loại tiêu chuẩn) thích hợp cho lấy mẫu lò hơi, động cơ, các loại bếp, lò gia nhiệt:
+ Dài: 300mm
+ Chịu được nhiệt độ tối đa: 800˚C
- Ống pitot, dùng để đo lưu tốc dòng khí trong lò hơi, tính toán tốc độ dòng, khối lượng khí thải
+ Dài: 900mm
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính, bao gồm đầu đo cho 5 chỉ tiêu khí: O₂, CO, NO, NO₂ , SO₂ (có thể nâng cấp thêm 1 chỉ tiêu nữa – lựa chọn thêm), tính toán được các giá trị: nhiệt độ, CO2, hiệu suất cháy, khí dư, đo chênh áp
- Máy in nhiệt tích hợp
- Pin và bộ sạc
- Cáp nối nguồn điện
- Đầu dò lấy mẫu khí và dây nối tiêu chuẩn
- Bẫy nước và bộ lọc
- Phần mềm máy tính và cáp USB
- Giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà sản xuất
- Valy đựng bằng nhựa cứng ABS
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng
|
Lựa chọn thêm: |
|
|
1.1 |
- Máy in nhiệt điều khiển kết nối không dây |
Mỹ |
01 |
1.2 |
- Bộ lọc (gói 5 cái) |
Mỹ |
01 |
1.3 |
- Giấy in nhiệt (gói 10 cuộn) |
Mỹ |
01 |
1.4 |
- Ống nối kéo dài đầu dò, dài 3 mét |
Mỹ |
01 |
1.5 |
- Đầu dò lấy mẫu khí, nhiệt độ tối đa: 1200oC, dài 1 mét |
Mỹ |
01 |
1.6 |
- Ống pitot dài 900mm, dùng để đo lưu tốc dòng khí |
Mỹ |
01 |
1.7 |
Cảm biến đo NO2 Dải đo 0 – 1000ppm |
Mỹ |
01 |
1.8 |
Cảm biến đo SO2 Dải đo 0 – 5000ppm |
Mỹ |
01 |
1.9 |
Cảm biến đo H2S Dải đo 0 – 500ppm |
Mỹ |
01 |
1.10 |
Cảm biến đo VOC (khí cháy) Dải đo 0 – 200ppm |
Mỹ |
01 |
1.11 |
Cảm biến NDIR đo CxHy (khí cháy) Dải đo 0 – 3% |
Mỹ |
01 |
Thiết bị Bảo vệ MT Biển
Thiết bị Bảo vệ thực vật
Phòng Kiểm nghiệm Dược - Mỹ phẩm
Phòng TN Hóa cơ bản
Thiết bị Hóa dược và Bào chế
Phòng TN Vi sinh & SH phân tử
Thiết bị Y tế (Điện tử - Hình ảnh)
Phòng sạch - Phòng IVF
Thiết bị Chăn nuôi Thú Y
Thiết bị Nuôi trồng thủy sản
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ
Trụ sở : BT1B-A312, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
VPHCM: Số 103, Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Q. Bình Thạnh, TP HCM
Điện thoại: 0919.278.276 - 024.32005678 (máy lẻ 201) Ms.Trinh
Email: thietbimoitruongstech@gmail.com
Website: thietbimoitruong.info