Máy đo khí thải công nghiệp đa chỉ tiêu xách tay E8500+ E instruments

MODEL: E8500plus Hotline: 0919.278.276

- Máy phân tích khí thải công nghiệp loại xách tay, dùng để giám sát phát thải của các thiết bị lò hơi, lò nung, động cơ và các ứng dụng có đốt cháy khác, đáp ứng tiêu chuẩn EPA. - Đáp ứng các Phương pháp đo: USEPA CTM-030 & CTM-034 - Có thể phân tích đồng thời 9 khí: O2, CO, NO, NO2, SO2, H2S (Electrochemical), CO2, CxHy Hydrocarbons, High CO (NDIR), VOC (PID)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA

Tags:

Chi tiết sản phẩm

Máy phân tích khí thải công nghiệp đa chỉ tiêu (loại xách tay)

Model: E8500 plus (E8500+)

Hãng sản xuất: E instruments - Mỹ

Sản xuất tại Mỹ

Tính năng:

- Máy phân tích khí thải công nghiệp loại xách tay, dùng để giám sát phát thải của các thiết bị lò hơi, lò nung, động cơ và các ứng dụng có đốt cháy khác, đáp ứng tiêu chuẩn EPA.

- Đáp ứng các Phương pháp đo: USEPA CTM-030 & CTM-034

- Có thể phân tích đồng thời 9 khí: O2, CO, NO, NO2, SO2, H2S (Electrochemical), CO2, CxHy Hydrocarbons, High CO (NDIR), VOC (PID)

- Tích hợp bộ làm lạnh nhiệt điện với bơm thoát nước ngưng tụ: có tác dụng tách loại hơi nước khỏi mẫu khí nhiên liệu, không tạo bọt khí

- Phần mềm cài đặt đo thời gian thực: truy xuất dữ liệu, đồ thị hóa và báo cáo kết quả, không giới hạn bộ nhớ

- Kết nối máy tính qua cổng Bluetooth

- Tự động kiểm soát và truy xuất dữ liệu thời gian dài

- Có khả năng đo tổng NOx

- Đo nồng độ NOx thấp & SO2 thấp

- Đầu đo CO có bộ lọc NOx cho độ chính xác cao

- Đo thay đổi áp suất

- Đo hiệu suất cháy

- Màn hình hiển thị rõ nét, độ phân giải cao

- Pin sạc Li-ion

- Máy in qua kết nối bluetooth, in kết quả khi cần

- Tích hợp bơm pha loãng để đo nồng độ CO tự động tới 20,000ppm (50%)

- Bộ nhớ trong lưu 2000 kết quả đo

 

Thông số kỹ thuật:

- Đo các chỉ tiêu với giới hạn thang đo như sau:

+ O2:

Loại đầu đo: điện hóa

Dải đo: 0-25%; 

Độ phân giải 0.1%,

Độ chính xác: ±0.1% vol

+ CO:

Loại đầu đo: điện hóa

Dải đo: 0 - 8000 ppm; 

Độ phân giải 1 ppm,

Độ chính xác: <300 ppm=±10 ppm, tới  2000 ppm=±4%, trên >2000 ppm=±10%

+ CO auto range:

Loại đầu đo: điện hóa

Dải đo: 0 - 20,000 ppm; 

Độ phân giải 1 ppm

Độ chính xác: ±10% rdg

+ CO (NDIR):

Loại đầu đo: NDIR (hồng ngoại không phân tán)

Dải đo: 0 - 15.00%

Độ phân giải 0.01%,

Độ chính xác: ±3% rdg.

+ NO:

Loại đầu đo: điện hóa

Dải đo: 0 - 5000 ppm; 

Độ phân giải 1 ppm,

Độ chính xác: <125 ppm=±5 ppm, tới 5000ppm = ±4%

+ NO2:

Loại đầu đo: điện hóa

Dải đo: 0 - 1000 ppm; 

Độ phân giải 1 ppm,

Độ chính xác: <125 ppm=±5 ppm; tới 1000ppm = ±4%

+ NO2 và NO nồng độ thấp:

Loại đầu đo: điện hóa

Dải đo: 0 - 100.0 ppm; 

Độ phân giải 0.1 ppm,

Độ chính xác: <50ppm=±1.5 ppm; tới 100ppm = ±4%

+ NOx:

Loại đầu đo: tính toán

Dải đo: 0 - 5000.0 ppm; 

Độ phân giải 1 ppm,

+ SO2:

Loại đầu đo: điện hóa

Dải đo: 0 - 5000 ppm; 

Độ phân giải 1 ppm,

Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 125 ppm); ±4% rdg (126 - 5000ppm)

+ Low SO2:

Loại đầu đo: điện hóa

Dải đo: 0 - 100 ppm; 

Độ phân giải 0.1 ppm,

Độ chính xác: ±1.5 ppm (0 - 50 ppm); ±4% rdg (56-100 ppm)

+ CO2 (tính toán): 0 - 99.9%

+ CO2 (NDIR):  0 - 50.0%

+ CxHy (HC)

Loại đầu đo: NDIR

Dải đo: 0 - 3%; 

Độ phân giải 0.1%,

Độ chính xác: ±3%

+ H2S

Loại đầu đo: điện hóa

Dải đo: 0 - 500 ppm

Độ phân giải 1 ppm

Độ chính xác: ±5 ppm (0.0 - 125.0ppm); ±4% rdg (125.1 - 500.0ppm).

+ VOC

Loại đầu đo: PID

Dải đo: 0 - 200 ppm

Độ phân giải 1 ppm

Độ chính xác: ±10 %

+ Nhiệt độ không khí:

Loại đầu đo: Pt100

Dải đo: -10 đến 99.9 ˚C

Độ phân giải 1 ˚C

Độ chính xác: ±2 ˚C

+ Nhiệt độ khí:

Loại đầu đo: Tc K

Dải đo: 0 - 999.9°C

Độ phân giải .1 ˚C

Độ chính xác: ±3 ˚C

+ ∆T: tính toán 0 - 999.9°C, độ phân giải 1°C

+ Áp suất:

Loại đầu đo: Bridge

Dải đo: ± 40.0 in H2O

Độ phân giải 0.1 inH₂O

Độ chính xác: ±1.0% rdg

+ Đo khí dư:

Loại đầu đo: tính toán

Dải đo: 0 - 850%

Độ phân giải 1%

+ Hiệu suất cháy:

Loại đầu đo: tính toán

Dải đo: 0 – 99.9%

Độ phân giải 0.1%

+ Tốc độ dòng khí thải:

Loại đo: tính toán

Dải đo: 0 - 99.9 m/s

Độ phân giải: 0.1 m/s

- Kích thước đầu lấy mẫu (loại tiêu chuẩn) thích hợp cho lấy mẫu lò hơi, động cơ, các loại bếp, lò gia nhiệt:

+ Dài: 300mm

+ Chịu được nhiệt độ tối đa: 800˚C

- Ống pitot, dùng để đo lưu tốc dòng khí trong lò hơi, tính toán tốc độ dòng, khối lượng khí thải

+ Dài: 900mm

Photo: Pitot tube

Cung cấp bao gồm:

- Máy chính, bao gồm đầu đo cho 5 chỉ tiêu khí: O₂, CO, NO, NO₂ , SO₂ (có thể nâng cấp thêm 1 chỉ tiêu nữa – lựa chọn thêm), tính toán được các giá trị: nhiệt độ, CO2, hiệu suất cháy, khí dư, đo chênh áp

- Máy in nhiệt tích hợp

- Pin và bộ sạc

- Cáp nối nguồn điện

- Đầu dò lấy mẫu khí và dây nối tiêu chuẩn

- Bẫy nước và bộ lọc

- Phần mềm máy tính và cáp USB

- Giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà sản xuất

- Valy đựng bằng nhựa cứng ABS

- Tài liệu hướng dẫn sử dụng

 

Lựa chọn thêm:

 

 

1.1

- Máy in nhiệt điều khiển kết nối không dây

Mỹ

01

1.2

- Bộ lọc (gói 5 cái)

Mỹ

01

1.3

- Giấy in nhiệt (gói 10 cuộn)

Mỹ

01

1.4

- Ống nối kéo dài đầu dò, dài 3 mét

Mỹ

01

1.5

- Đầu dò lấy mẫu khí, nhiệt độ tối đa: 1200oC, dài 1 mét

Mỹ

01

1.6

- Ống pitot dài 900mm, dùng để đo lưu tốc dòng khí

Mỹ

01

1.7

Cảm biến đo NO2

Dải đo 0 – 1000ppm

Mỹ

01

1.8

Cảm biến đo SO2

Dải đo 0 – 5000ppm

Mỹ

01

1.9

Cảm biến đo H2S

Dải đo 0 – 500ppm

Mỹ

01

1.10

Cảm biến đo VOC (khí cháy)

Dải đo 0 – 200ppm

Mỹ

01

1.11

Cảm biến NDIR đo CxHy (khí cháy)

Dải đo 0 – 3%

Mỹ

01

Sản phẩm cùng loại (6)

Danh mục sản phẩm

Thiết bị cơ bản PTN

Hổ trợ trực tuyến

Tư vấn trực tuyến

Tư vấn trực tuyến - 0919.278.276

Ms.Trinh

Ms. Trinh - 0919.278.276

Ms.Trinh

Ms.Trinh - 091.868.2088

Thống kê truy cập

  • Đang online 140
  • Hôm nay 3782
  • Hôm qua 5598
  • Trong tuần 239704
  • Trong tháng 977906
  • Tổng cộng 9917132

DANH MỤC PHÒNG THÍ NGHIỆM

Phòng Kiểm nghiệm Dược - Mỹ phẩm

Phòng TN An toàn VS Thực phẩm

Phòng TN Hóa cơ bản

Thiết bị Hóa dược và Bào chế

Phòng TN Vi sinh & SH phân tử

Thiết bị Y tế (Điện tử - Hình ảnh)

Phòng sạch - Phòng IVF

Thiết bị Chăn nuôi Thú Y

Thiết bị Nuôi trồng thủy sản

STECH INTERNATIONAL CO., LTD.

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ

Trụ  sở : BT1B-A312, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố  Hà Nội. 

VPHCM: Số 103, Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Q. Bình Thạnh, TP HCM  

Điện thoại: 0919.278.276 - 024.32005678 (máy lẻ 201) Ms.Trinh

Email: thietbimoitruongstech@gmail.com

Website: thietbimoitruong.info

Top

  0919.278.276 Ms.Trinh