Thiết bị đo và phân tích khí thải ống khói (cầm tay) Model: E6000-5DS Hãng sản xuất: E instrument - Mỹ Sản xuất tại Mỹ Tính năng: - Máy phân tích khí thải công nghiệp loại cầm tay, dùng để giám sát phát thải của các thiết bị lò hơi, lò nung, động cơ, ống khói và các ứng dụng có đốt cháy khác - Có thể phân tích đồng thời 6 khí. - Tự động lưu trữ dữ liệu - Kết nối máy tính qua cổng Bluetooth - Có khả năng đo tổng NOx - Đo nồng độ NOx thấp & SO2 thấp - Đầu đo CO có bộ lọc NOx cho độ chính xác cao - Đo thay đổi áp suất - Đo hiệu suất chay - Màn hình hiển thị rõ nét, độ phân giải cao - Máy in tích hợp, in kết quả khi cần - Tích hợp bơm pha loãng để đo nồng độ CO tự động tới 10% - Bộ nhớ trong lưu 2000 kết quả đo
Thông số kỹ thuật: - Đo các chỉ tiêu với giới hạn thang đo như sau: + O2: Loại đầu đo: điện hóa Dải đo: 0-25%; Độ phân giải 1%, Độ chính xác: ±0.12% vol + CO (tự động bù H2 với bộ lọc NOx tích hợp): Loại đầu đo: điện hóa Dải đo: 0 - 8000 ppm; Độ phân giải 1 ppm, Độ chính xác: ±10 ppm (0 - 200ppm); ±5 % rdg (201 - 2000ppm); ±10 % rdg (2001 - 8000ppm) + CO pha loãng: Loại đầu đo: điện hóa Dải đo: 0.8% - 10.00%; Độ phân giải 0.01%, Độ chính xác: ±10% rdg + CO2 (tính toán): Loại đầu đo: tính toán Dải đo: 0 - 99.9% Độ phân giải 0.1%, + NO: Loại đầu đo: điện hóa Dải đo: 0 - 5000 ppm; Độ phân giải 1 ppm, Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 100 ppm); ±5% rdg (101 - 5000ppm) + NO2: Loại đầu đo: điện hóa Dải đo: 0 - 1000 ppm; Độ phân giải 1 ppm, Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 100 ppm); ±5% rdg (101 - 1000ppm) + NO2/NO nồng độ thấp: Loại đầu đo: điện hóa Dải đo: 0 - 100.0 ppm; Độ phân giải 0.1 ppm, Độ chính xác: ±1.5 ppm (0.0 - 40.0ppm); ±5% rdg (40.1 - 100.0ppm) + NOx: Loại đầu đo: tính toán Dải đo: 0 - 5000.0 ppm; Độ phân giải 1 ppm, + SO2: Loại đầu đo: điện hóa Dải đo: 0 - 5000 ppm; Độ phân giải 1 ppm, Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 100 ppm); ±5% rdg (101 - 5000ppm) + CxHy (HC) Loại đầu đo: Pellistor Dải đo: 0 - 5%; Độ phân giải 0.01%, Độ chính xác: ±5% trên toàn dải. + H2S Loại đầu đo: điện hóa Dải đo: 0 - 500 ppm Độ phân giải 0.1 ppm Độ chính xác: ±5 ppm (0.0 - 125.0ppm); ±4% rdg (125.1 - 500.0ppm). + Nhiệt độ không khí: Loại đầu đo: Pt100 Dải đo: -10 đến 100 ˚C Độ phân giải 0.1 ˚C Độ chính xác: ±1 ˚C + Nhiệt độ khí: Loại đầu đo: Tc K Dải đo: -20 đến 1250 ˚C Độ phân giải 0.1 ˚C Độ chính xác: ±0.5 ˚C (-20 đến 100 ˚C); ±0.5% rdg (101 đến 1250 ˚C) + Áp suất: Loại đầu đo: bán dẫn Dải đo: ±0 - 80 inH₂O Độ phân giải 0.001 inH₂O Độ chính xác: ±1.0% rdg + Đo khí dư: Loại đầu đo: tính toán Dải đo: 0 - 850% Độ phân giải 1% + Hiệu suất cháy: Loại đầu đo: tính toán Dải đo: 0 - 100% Độ phân giải 0.1% Cung cấp bao gồm: - Máy chính, bao gồm đầu đo cho 5 chỉ tiêu khí: O₂, CO, NO, NO₂ , SO₂ (có thể nâng cấp thêm 1 chỉ tiêu nữa – lựa chọn thêm), tính toán được các giá trị: nhiệt độ, CO2, hiệu suất cháy, khí dư - Máy in nhiệt tích hợp - Ống pitot đo lưu tốc dòng khí thải.. - Pin và bộ sạc - Cáp nối nguồn điện - Đầu dò lấy mẫu khí và dây nối - Bẫy nước và bộ lọc - Phần mềm máy tính và cáp USB - Giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà sản xuất - Valy đựng bằng nhựa cứng ABS - Tài liệu hướng dẫn sử dụng |
Thiết bị Bảo vệ MT Biển
Thiết bị Bảo vệ thực vật
Phòng Kiểm nghiệm Dược - Mỹ phẩm
Phòng TN Hóa cơ bản
Thiết bị Hóa dược và Bào chế
Phòng TN Vi sinh & SH phân tử
Thiết bị Y tế (Điện tử - Hình ảnh)
Phòng sạch - Phòng IVF
Thiết bị Chăn nuôi Thú Y
Thiết bị Nuôi trồng thủy sản
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ
Trụ sở : BT1B-A312, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
VPHCM: Số 103, Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Q. Bình Thạnh, TP HCM
Điện thoại: 0919.278.276 - 024.32005678 (máy lẻ 201) Ms.Trinh
Email: thietbimoitruongstech@gmail.com
Website: thietbimoitruong.info