Thiết bị đo và phân tích khí thải ống khói (cầm tay) E6000-5DS E instrument

MODEL: E6000-5DS Hotline: 0919.278.276

- Máy phân tích khí thải công nghiệp loại cầm tay, dùng để giám sát phát thải của các thiết bị lò hơi, lò nung, động cơ, ống khói và các ứng dụng có đốt cháy khác - Có thể phân tích đồng thời 6 khí. - Đo nồng độ NOx thấp & SO2 thấp - Đầu đo CO có bộ lọc NOx, - Đo thay đổi áp suất, hiệu suất cháy

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA

Tags:

Chi tiết sản phẩm

Thiết bị đo và phân tích khí thải ống khói (cầm tay)

Model: E6000-5DS

Hãng sản xuất: E instrument - Mỹ

Sản xuất tại Mỹ

Tính năng:

- Máy phân tích khí thải công nghiệp loại cầm tay, dùng để giám sát phát thải của các thiết bị lò hơi, lò nung, động cơ, ống khói và các ứng dụng có đốt cháy khác

- Có thể phân tích đồng thời 6 khí.

- Tự động lưu trữ dữ liệu

- Kết nối máy tính qua cổng Bluetooth

- Có khả năng đo tổng NOx

- Đo nồng độ NOx thấp & SO2 thấp

- Đầu đo CO có bộ lọc NOx cho độ chính xác cao

- Đo thay đổi áp suất

- Đo hiệu suất chay

- Màn hình hiển thị rõ nét, độ phân giải cao

- Máy in tích hợp, in kết quả khi cần

- Tích hợp bơm pha loãng để đo nồng độ CO tự động tới 10%

- Bộ nhớ trong lưu 2000 kết quả đo

 

Thông số kỹ thuật:

- Đo các chỉ tiêu với giới hạn thang đo như sau:

+ O2:

Loại đầu đo: điện hóa

Dải đo: 0-25%; 

Độ phân giải 1%,

Độ chính xác: ±0.12% vol

+ CO (tự động bù H2 với bộ lọc NOx tích hợp):

Loại đầu đo: điện hóa

Dải đo: 0 - 8000 ppm; 

Độ phân giải 1 ppm,

Độ chính xác: ±10 ppm (0 - 200ppm); ±5 % rdg (201 - 2000ppm); ±10 % rdg (2001 - 8000ppm)

+ CO pha loãng:

Loại đầu đo: điện hóa

Dải đo: 0.8% - 10.00%; 

Độ phân giải 0.01%,

Độ chính xác: ±10% rdg

+ CO2 (tính toán):

Loại đầu đo: tính toán

Dải đo: 0 - 99.9% 

Độ phân giải 0.1%,

+ NO:

Loại đầu đo: điện hóa

Dải đo: 0 - 5000 ppm; 

Độ phân giải 1 ppm,

Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 100 ppm); ±5% rdg (101 - 5000ppm)

+ NO2:

Loại đầu đo: điện hóa

Dải đo: 0 - 1000 ppm; 

Độ phân giải 1 ppm,

Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 100 ppm); ±5% rdg (101 - 1000ppm)

+ NO2/NO nồng độ thấp:

Loại đầu đo: điện hóa

Dải đo: 0 - 100.0 ppm; 

Độ phân giải 0.1 ppm,

Độ chính xác: ±1.5 ppm (0.0 - 40.0ppm); ±5% rdg (40.1 - 100.0ppm)

+ NOx:

Loại đầu đo: tính toán

Dải đo: 0 - 5000.0 ppm; 

Độ phân giải 1 ppm,

+ SO2:

Loại đầu đo: điện hóa

Dải đo: 0 - 5000 ppm; 

Độ phân giải 1 ppm,

Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 100 ppm); ±5% rdg (101 - 5000ppm)

+ CxHy (HC)

Loại đầu đo: Pellistor

Dải đo: 0 - 5%; 

Độ phân giải 0.01%,

Độ chính xác: ±5% trên toàn dải.

+ H2S

Loại đầu đo: điện hóa

Dải đo: 0 - 500 ppm

Độ phân giải 0.1 ppm

Độ chính xác: ±5 ppm (0.0 - 125.0ppm); ±4% rdg (125.1 - 500.0ppm).

+ Nhiệt độ không khí:

Loại đầu đo: Pt100

Dải đo: -10 đến 100 ˚C

Độ phân giải 0.1 ˚C

Độ chính xác: ±1 ˚C

+ Nhiệt độ khí:

Loại đầu đo: Tc K

Dải đo: -20 đến 1250 ˚C

Độ phân giải 0.1 ˚C

Độ chính xác: ±0.5 ˚C (-20 đến 100 ˚C); ±0.5% rdg (101 đến 1250 ˚C)

+ Áp suất:

Loại đầu đo: bán dẫn

Dải đo: ±0 - 80 inH₂O

Độ phân giải 0.001 inH₂O

Độ chính xác: ±1.0% rdg

+ Đo khí dư:

Loại đầu đo: tính toán

Dải đo: 0 - 850%

Độ phân giải 1%

+ Hiệu suất cháy:

Loại đầu đo: tính toán

Dải đo: 0 - 100%

Độ phân giải 0.1%

Cung cấp bao gồm:

- Máy chính, bao gồm đầu đo cho 5 chỉ tiêu khí: O₂, CO, NO, NO₂ , SO₂ (có thể nâng cấp thêm 1 chỉ tiêu nữa – lựa chọn thêm), tính toán được các giá trị: nhiệt độ, CO2, hiệu suất cháy, khí dư

- Máy in nhiệt tích hợp

- Ống pitot đo lưu tốc dòng khí thải..

- Pin và bộ sạc

- Cáp nối nguồn điện

- Đầu dò lấy mẫu khí và dây nối

- Bẫy nước và bộ lọc

- Phần mềm máy tính và cáp USB

- Giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà sản xuất

- Valy đựng bằng nhựa cứng ABS

- Tài liệu hướng dẫn sử dụng

 

Sản phẩm cùng loại (6)

Danh mục sản phẩm

Thiết bị cơ bản PTN

Hổ trợ trực tuyến

Tư vấn trực tuyến

Tư vấn trực tuyến - 0919.278.276

Ms.Trinh

Ms. Trinh - 0919.278.276

Ms.Trinh

Ms.Trinh - 091.868.2088

Thống kê truy cập

  • Đang online 366
  • Hôm nay 2068
  • Hôm qua 3985
  • Trong tuần 171508
  • Trong tháng 961313
  • Tổng cộng 12084007

DANH MỤC PHÒNG THÍ NGHIỆM

Phòng Kiểm nghiệm Dược - Mỹ phẩm

Phòng TN An toàn VS Thực phẩm

Phòng TN Hóa cơ bản

Thiết bị Hóa dược và Bào chế

Phòng TN Vi sinh & SH phân tử

Thiết bị Y tế (Điện tử - Hình ảnh)

Phòng sạch - Phòng IVF

Thiết bị Chăn nuôi Thú Y

Thiết bị Nuôi trồng thủy sản

STECH INTERNATIONAL CO., LTD.

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ

Trụ  sở : BT1B-A312, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố  Hà Nội. 

VPHCM: Số 103, Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Q. Bình Thạnh, TP HCM  

Điện thoại: 0919.278.276 - 024.32005678 (máy lẻ 201) Ms.Trinh

Email: thietbimoitruongstech@gmail.com

Website: thietbimoitruong.info

Top

  0919.278.276 Ms.Trinh